きょうくんてき
Để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

きょうくんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうくんてき
きょうくんてき
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức
教訓的
きょうくんてき
mang tính giáo huấn, dạy dỗ
Các từ liên quan tới きょうくんてき
komusic
hăm doạ; đe doạ
ham mê, khoái lạc
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
người cuồng tín, cuồng tín
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
điểm uốn
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ