双翅類
そうしるい「SONG LOẠI」
☆ Danh từ
Có hai cánh

そうしるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうしるい
双翅類
そうしるい
có hai cánh
そうしるい
có hai cánh
Các từ liên quan tới そうしるい
るいそう るいそう
tình trạng gầy mòn
うるしい うるしい
Đau quá
走塁 そうるい はしるい
một người chạy di chuyển từ cơ sở này sang cơ sở khác
sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
そうぞしい そうぞしい
ầm ĩ ,om sòm
藻類 そうるい
rong biển; tảo biển; tảo
そうこうしている内に そうこうしているうちに
trong khi đó, trong lúc đó
謗る そしる
vu cáo; phỉ báng; phê bình