そうこうしている内に
そうこうしているうちに
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong khi đó, trong lúc đó

そうこうしている内に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そうこうしている内に
そうこうする内に そうこうするうちに
trong lúc đang loay hoay thì
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
向こうに回して むこうにまわして
đối lập với
こうして こうして
dường ấy.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
その内に そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng
狡兎死して走狗烹らる こうとししてそうくにらる
một kế hoạch quy mô lớn với tầm nhìn về tương lai