そしる
Sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu, lời phỉ báng; lời nói xấu, vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Lời phỉ báng ; bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên, phỉ báng, bôi nhọ ; đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng
Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

そしる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そしる
そしる
sự vu cáo, sự vu khống
謗る
そしる
vu cáo
誹る
そしる
vu cáo
譏る
そしる
vu cáo
Các từ liên quan tới そしる
味噌汁 みそしる
súp tương.
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
阻止する そし そしする
cách đoạn
begin do
唆る そそる
kích thích; khuyến khích; khuyến khích; khơi dậy; xúi giục; để động đậy lên trên
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
khuyến khích; kích động; xui khiến; khơi dậy;khích bác; lôi cuốn; cám dỗ; gây ra
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy