槍術家
Người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo

そうじゅつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうじゅつか
槍術家
そうじゅつか
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
そうじゅつか
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
Các từ liên quan tới そうじゅつか
bộ hạ, tay chân
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn, vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
rượu táo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), làm nhiều hơn, nói ít chứ
Bánh lái
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
barrel of gun