そうたいせい
Tính tương đối

そうたいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうたいせい
そうたいせい
tính tương đối
相対性
そうたいせい
tính tương đối
Các từ liên quan tới そうたいせい
相対性原理 そうたいせいげんり
nguyên lý tương đối
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
せいたいごう せいたいごう
từ hy thái hậu ( trung quốc )
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, khá nhiều, kha khá, khá khoẻ, làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế
magnetic layer
nhà thờ lớn
óc sáng tạo, tính sáng tạo