相対性原理
そうたいせいげんり
☆ Danh từ
Nguyên lý tương đối

相対性原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対性原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
相補性原理 そうほせいげんり
nguyên lý bổ trợ
相対性 そうたいせい
tính tương đối
特殊相対性理論 とくしゅそうたいせいりろん
thuyết tương đối đặc biệt
一般相対性理論 いっぱんそうたいせいりろん
lý thuyết chung về tính tương đối
相対 あいたい そうたい
tương đối.