そうなんです
☆ Thán từ
Đúng vậy; đúng thế đấy; thực sự là vậy đấy
A:
彼
は
ピアノ
も
弾
けるし、
歌
も
上手
ですね。B:そうなんです!しかも
ダンス
もできますよ。
A: Anh ấy vừa chơi piano giỏi, lại hát hay nữa nhỉ.
B: Đúng vậy! Hơn nữa, anh ấy còn nhảy giỏi nữa đó.
