そうだ
そうです
☆ Thán từ
Dường như là; người ta nói rằng; nghe nói là.

そうだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうだ
そうだ
そうです
dường như là
操舵
そうだ
sự lái tàu
曹達
そうだ ソーダ
nước sô đa, natri cacbonat
Các từ liên quan tới そうだ
相談する そうだん そうだんする
thảo luận
確かそうだ たしかそうだ
có lẽ như vậy
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
児童相談所 じどうそうだんじょ じどうそうだんしょ
trung tâm bảo trợ trẻ em, trung tâm nhi đồng
天気相談所 てんきそうだんじょ てんきそうだんしょ
văn phòng thời tiết
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
早大 そうだい
trường đại học waseda
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh