そわそわ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không yên; hoang mang
Sự không yên; sự hoang mang.

Bảng chia động từ của そわそわ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そわそわする |
Quá khứ (た) | そわそわした |
Phủ định (未然) | そわそわしない |
Lịch sự (丁寧) | そわそわします |
te (て) | そわそわして |
Khả năng (可能) | そわそわできる |
Thụ động (受身) | そわそわされる |
Sai khiến (使役) | そわそわさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そわそわすられる |
Điều kiện (条件) | そわそわすれば |
Mệnh lệnh (命令) | そわそわしろ |
Ý chí (意向) | そわそわしよう |
Cấm chỉ(禁止) | そわそわするな |
そわそわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そわそわ
không yên; hoang mang.
底革 そこがわ そこかわ
da để đóng đế giày da; đế giày bằng da
総皮 そうがわ そうかわ
toàn bộ da; đóng bằng da ((quyển) sách)
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng
送話 そうわ
sự truyền (điện thoại)
総和 そうわ
toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
挿話 そうわ
tình tiết; chương
我僧 わそう
(vocative) monk (familiar or derogatory)