そくいんのじょう
Lòng thương, lòng trắc ẩn
Lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với

そくいんのじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そくいんのじょう
そくいんのじょう
lòng thương, lòng trắc ẩn
惻隠の情
そくいんのじょう
lòng thương
Các từ liên quan tới そくいんのじょう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
そうらんじょうたい そうらんじょうたい
tình trạng nổi loạn
đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh
nâu xám, tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy
tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà