催促状
さいそくじょう「THÔI XÚC TRẠNG」
☆ Danh từ
Màu nâu sẫm; bức thư đòi hỏi tiền, vân vân.

さいそくじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいそくじょう
催促状
さいそくじょう
màu nâu sẫm
さいそくじょう
nâu xám, tối tăm, mờ tối.
Các từ liên quan tới さいそくじょう
dây cáp, cáp xuyên đại dương, cablegram, dây neo, tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) 219m), đường viền xoắn, chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn
kiệt tác, tác phẩm lớn
chứng thối loét vì nằm liệt giường
chứng viết lẫn
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
lòng thương, lòng trắc ẩn