そくおう
Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi
そくおう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そくおう
そくおう
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo.
即応
そくおう
sự chiều theo
Các từ liên quan tới そくおう
即応部隊 そくおうぶたい
phản ứng nhanh bắt buộc
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better
chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí
big lie
夜おそく よるおそく
đêm khuya
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ
is'kɔ:t/, đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi, đi hộ tống, đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...), nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh