Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅く
おそく
trễ, muộn
muộn, chậm, trễ.
夜おそく よるおそく
đêm khuya
遅く来る おそくくる
đến chậm
遅くなる おそくなる
chậm
夜遅く よるおそく
muộn vào ban đêm, vào một giờ muộn
遅くとも おそくとも
ở (tại) gần đây nhất
非常に遅く ひじょうにおそく
chậm rì.
遅く迄起きている おそくまでおきている
thức khuya
おそくまでおきている
stay up late