大嘘
Nói dối trắng trợn; nói dối quá đáng

おおうそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおうそ
大嘘
おおうそ だいうそ
nói dối trắng trợn
おおうそ
big lie
Các từ liên quan tới おおうそ
空を蓋う そらをおおう そらをふたう
che phủ bầu trời (ví dụ:khói)
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác
vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
cover up the sky
ốm nghén
is'kɔ:t/, đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi, đi hộ tống, đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...), nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung