Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そくていさく座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
sự giải quyết ; sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
さて置く さておく
gạt sang 1 bên
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
hurriedly, in haste
さそり座 さそりざ
cung Thiên Yết (cung Bọ Cạp)
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm