Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
本心 ほんしん
bản tâm
ご来店 ごらいてん
việc đến cửa hàng