組織化
そしきか「TỔ CHỨC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
Thành lập tổ chức

Từ đồng nghĩa của 組織化
noun
Bảng chia động từ của 組織化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組織化する/そしきかする |
Quá khứ (た) | 組織化した |
Phủ định (未然) | 組織化しない |
Lịch sự (丁寧) | 組織化します |
te (て) | 組織化して |
Khả năng (可能) | 組織化できる |
Thụ động (受身) | 組織化される |
Sai khiến (使役) | 組織化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組織化すられる |
Điều kiện (条件) | 組織化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組織化しろ |
Ý chí (意向) | 組織化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組織化するな |
そしきか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そしきか
組織化
そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
そしきか
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức.
そしる
sự vu cáo, sự vu khống
謗る
そしる
vu cáo
誹る
そしる
vu cáo
譏る
そしる
vu cáo
Các từ liên quan tới そしきか
味噌汁 みそしる
súp tương.
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織改革 そしきかいかく
cải cách tổ chức
組織間提携 そしきかんてーけー
hợp tác giữa các tổ chức
免疫組織化学 めんえきそしきかがく
hóa mô miễn dịch
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.
cơ sở hạ tầng
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy