自己組織化
じこそしきか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự tổ chức

Bảng chia động từ của 自己組織化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己組織化する/じこそしきかする |
Quá khứ (た) | 自己組織化した |
Phủ định (未然) | 自己組織化しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己組織化します |
te (て) | 自己組織化して |
Khả năng (可能) | 自己組織化できる |
Thụ động (受身) | 自己組織化される |
Sai khiến (使役) | 自己組織化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己組織化すられる |
Điều kiện (条件) | 自己組織化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己組織化しろ |
Ý chí (意向) | 自己組織化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己組織化するな |
自己組織化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己組織化
組織化 そしきか
Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
自己消化 じこしょうか
tự phân huỷ
自己目的化 じこもくてきか
biến thành mục tiêu chính (dù chỉ là được đưa ra để bổ trợ cho mục đích khác nhưng dần trở thành mục đích chính)
組織の文化 そしきのぶんか
văn hóa tổ chức
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.