Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織間提携
そしきかんてーけー
hợp tác giữa các tổ chức
提携 ていけい
sự hợp tác
組織人間 そしきにんげん
organization (corporate) man (woman)
提携先 ていけいさき
đối tác thương mại
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
提携交渉 ていけいこうしょう
tie-up negotiations, tie-up talks
技術提携 ぎじゅつていけい
Hợp tác kỹ thuật
業務提携 ぎょうむていけい
quan hệ đối tác doanh nghiệp
資本提携 しほんていけい
vốn tie - lên trên
Đăng nhập để xem giải thích