Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下部組織
かぶそしき
cơ sở hạ tầng
かぶしきオプション
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.
かぶしきスワップ
stock swap
そしきか
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
水しぶき みずしぶき
nước bắn lên
かぶしきこうかん
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
ぶかぶか
to; to đùng; lụng thụng.
ぶしきしつ
samurai spirit