下部組織
かぶそしき「HẠ BỘ TỔ CHỨC」
☆ Danh từ
Cơ sở hạ tầng

かぶそしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぶそしき
下部組織
かぶそしき
cơ sở hạ tầng
かぶそしき
cơ sở hạ tầng
Các từ liên quan tới かぶそしき
Quyền mua/ bán chứng khoán.+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.
stock swap
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
水しぶき みずしぶき
nước bắn lên
stock swap
武装組織 ぶそうそしき
tổ chức vũ trang
組織の文化 そしきのぶんか
văn hóa tổ chức
株式相場 かぶしきそうば
cung cấp trích dẫn thị trường