Các từ liên quan tới そして、ユリコは一人になった
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
マメな人 マメな人
người tinh tế
それにしては それにしては
nếu vậy..nếu vậy thì(cảm giác ngoài mong đợi của bản thân)
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
たった一人 たったひとり
chỉ một người
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of