訴訟事件
そしょうじけん「TỐ TỤNG SỰ KIỆN」
☆ Danh từ
Việc kiện cáo, việc tố tụng

そしょうじけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そしょうじけん
訴訟事件
そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng
そしょうじけん
việc kiện cáo, việc tố tụng
Các từ liên quan tới そしょうじけん
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
thẻ, phiếu, biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy phép mua hàng, ghi vào thẻ, ghi vào phiếu
bề mặt, diện tích, vẻ ngoài, bề ngoài
lệnh tùy điều kiện
oral epic
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt