そそる
Khuyến khích; kích động; xui khiến; khơi dậy;khích bác; lôi cuốn; cám dỗ; gây ra

Từ đồng nghĩa của そそる
verb
そそる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そそる
そそる
khuyến khích
唆る
そそる
kích thích