そじほう
Cú pháp

そじほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そじほう
そじほう
cú pháp
措辞法
そじほう
cú pháp
Các từ liên quan tới そじほう
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình, nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê
boron (B)
ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, miền đất gồ ghề, đinh chìa, trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục, thể thao) sân bâi gồ ghề, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
ほうじ茶 ほうじちゃ
trà xanh sấy
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn