宝字
Kanji for "takara" (impressed on the obverse of a coin)

ほうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうじ
宝字
ほうじ
kanji for "takara" (impressed on the obverse of a coin)
報時
ほうじ
announcing the time
宝治
ほうじ
thời Houji (28/2//1247-18/3/1249)
法事
ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
奉侍
ほうじ
sự phụng sự
ほうじ
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở.
邦字
ほうじ
chữ Nhật (gồm chữ kanji, hiragana và katakana)
捧持
ほうじ
chịu
褒辞
ほうじ
khen ngợi
Các từ liên quan tới ほうじ
ほうじ茶 ほうじちゃ
trà xanh sấy
命を奉じる めいをほうじる いのちをほうじる
để tuân theo những thứ tự
sự giúp đỡ
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ
焙じる ほうじる
rang
崩じる ほうじる
băng hà