そうほ
Phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung

そうほ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうほ
そうほ
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ.
相補
そうほ
bổ sung
Các từ liên quan tới そうほ
双方向CATV そうほうこうシーエーティービー そうほうこうシーエーティーブイ
bi-directional catv
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
奏法 そうほう
cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ
双方 そうほう
đôi bên
操法 そうほう
manipulation techniques (e.g. puppets), handling techniques
草本 そうほん
những cỏ
総本部 そうほんぶ
tổng bộ.
総本家 そうほんけ
đứng đầu gia đình,họ; chính phân nhánh (của) một trường học hoặc tôn giáo