文字多重放送
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê

もじたじゅうほうそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もじたじゅうほうそう
文字多重放送
もじたじゅうほうそう
dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê
もじたじゅうほうそう
dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê
Các từ liên quan tới もじたじゅうほうそう
soft hair
lặp đi lặp lại nhiều lần
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
cú pháp
cây thánh giá; dấu chữ thập, đạo Cơ, đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký, chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt, cưỡi, viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, vượt qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, gạch đi, xoá đi, ngang qua, làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, Styx, sword
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
viên thị trấn
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức