そそける
☆ Động từ nhóm 2
To be nappy, to get fluffy

Bảng chia động từ của そそける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そそける |
Quá khứ (た) | そそけた |
Phủ định (未然) | そそけない |
Lịch sự (丁寧) | そそけます |
te (て) | そそけて |
Khả năng (可能) | そそけられる |
Thụ động (受身) | そそけられる |
Sai khiến (使役) | そそけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そそけられる |
Điều kiện (条件) | そそければ |
Mệnh lệnh (命令) | そそけいろ |
Ý chí (意向) | そそけよう |
Cấm chỉ(禁止) | そそけるな |
そそける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そそける
hurriedly, in haste
酵素測定 こうそそくてい
đo lường enzyme
残留塩素測定器 ざんりゅうえんそそくていき
máy đo clo dư
khuyến khích; kích động; xui khiến; khơi dậy;khích bác; lôi cuốn; cám dỗ; gây ra
唆る そそる
kích thích; khuyến khích; khuyến khích; khơi dậy; xúi giục; để động đậy lên trên
そそけ立つ そそけだつ
to be nappy, to be disheveled (hair)
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã