Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぞろぞろ
kéo dài lê thê; lê thê
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng
犬ぞり いぬぞり
con chó kéo xe trượt tuyết
りぞく
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
いろぞめ
sự nhuộm
そぞろに
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
ろうぞめ