速攻
そっこう「TỐC CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tấn công nhanh

Bảng chia động từ của 速攻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 速攻する/そっこうする |
Quá khứ (た) | 速攻した |
Phủ định (未然) | 速攻しない |
Lịch sự (丁寧) | 速攻します |
te (て) | 速攻して |
Khả năng (可能) | 速攻できる |
Thụ động (受身) | 速攻される |
Sai khiến (使役) | 速攻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 速攻すられる |
Điều kiện (条件) | 速攻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 速攻しろ |
Ý chí (意向) | 速攻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 速攻するな |
そっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そっこう
速攻
そっこう
Tấn công nhanh
即効
そっこう
hiệu ứng tức thời
側溝
そっこう
chảy
即行
そっこう
ngay lập tức mang ngoài (một kế hoạch)
速効
そっこう
hiệu ứng nhanh chóng
測光
そっこう
phép đo sáng, phép trắc quang
測候
そっこう
dự báo thời tiết
そっこう
máng nước, ống máng, máng xối.