測候所
そっこうじょ「TRẮC HẬU SỞ」
☆ Danh từ
Đài khí tượng
北見枝幸測候所
Đài khí tượng vùng kitamiesashi.
国立測候所
Đài khí tượng thuộc nhà nước. .

測候所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測候所
測候 そっこう
dự báo thời tiết
概測 概測
đo đạc sơ bộ
候所 そうろうところ こうしょ
...; nhưng
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
概測する 概測する
ước tính
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa