Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
概測する 概測する
ước tính
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
測角器 そっかくき
thước thợ.
測光器 そっこうき
quang kế