こくそにん
Người thưa kiện
Nguyên đơn, người đứng kiện

こくそにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくそにん
こくそにん
người thưa kiện
告訴人
こくそにん こくそじん
người thưa kiện
Các từ liên quan tới こくそにん
Vội vã
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
hai bên, tay đôi
rau câu
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên