かさだか
To lớn, đồ sộ; kềnh càng
Khó cầm, khó sử dụng
Kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán

かさだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさだか
かさだか
to lớn, đồ sộ
かさ高
かさだか
cồng kềnh
嵩高
すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ