かさだか
To lớn, đồ sộ; kềnh càng
Khó cầm, khó sử dụng
Kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán

かさだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさだか
かさだか
to lớn, đồ sộ
かさ高
かさだか
cồng kềnh
嵩高
すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ
Các từ liên quan tới かさだか
かさ高い かさだかい
to lớn, cồng kềnh
kèn kẹt
定か さだか
rõ ràng; phân minh
sự làm tăng lên đến tột độ
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
lồi
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết