Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その下に
そのしたに
dưới đó
ズボンした ズボン下
quần đùi
の下に のもとに
dưới, dựa trên cơ sở
木の下に このしたに
dưới một cái cây
下に凸の したにとつの
bề lõm hướng xuống dưới
その下で そのしたで
ở dưới đó
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下に しもに したに
ở dưới.
指導の下に しどうのもとに しどうのしたに
dưới sự chỉ đạo (của); dưới sự dẫn đầu (của)
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích