Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下に
しもに したに
ở dưới.
無下に むげに
lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)
下に凸 したにとつ
lõm xuống dưới
の下に のもとに
dưới, dựa trên cơ sở
月下に げっかに
trong ánh trăng
その下に そのしたに
dưới đó
木の下に このしたに
dưới một cái cây
下に見る したにみる
coi thường, hạ mình
下に有界 したにゆーかい
giới hạn dưới
「HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích