その他医療事務用品
そのほかいりょうじむようひん
☆ Noun phrase, danh từ, noun compound, danh từ, noun compound
Các sản phẩm văn phòng y tế khác
その他医療事務用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他医療事務用品
医療事務用スタンプ いりょうじむようスタンプ
dấu đóng dùng cho công việc hành chính y tế
事務用品 じむようひん
đồ dùng văn phòng
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医療品 いりょうひん
y học cung cấp
クリーンルーム用事務用品 クリーンルームようじむようひん
vật dụng văn phòng dành cho phòng sạch
医療用 いりょうよう
dùng trong y tế, dùng để điều trị
医療訓練用品 いりょうくんれんようひん
vật tư y tế dùng cho đào tạo
トラック用その他用品 トラックようそのたようひん
phụ kiện khác cho xe tải