その他工事看板
そのほかこうじかんばん
☆ Noun phrase
Bảng hiệu công trình khác.
その他工事看板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その他工事看板
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
その他看板 そのほかかんばん
Biển báo khác.
工事用看板 こうじようかんばん
bảng hiệu công trình
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事説明看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじせつめいかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng hướng dẫn công trình cho người đi bộ (bảng hướng dẫn công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng