Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工事用看板
こうじようかんばん
bảng hiệu công trình
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事用黒板 こうじようこくばん
bảng đen dùng trong công trình xây dựng
その他工事看板 そのほかこうじかんばん
Bảng hiệu công trình khác.
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事説明看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじせつめいかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng hướng dẫn công trình cho người đi bộ (bảng hướng dẫn công trình đường bộ của bộ giao thông)
看板用品
vật dụng dùng làm bảng hiệu
看板 かんばん
bảng quảng cáo; bảng thông báo
Đăng nhập để xem giải thích