Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他調理家電
そのほかちょうりかでん
"thiết bị nhà bếp khác"
調理家電 ちょうりかでん
thiết bị điện nấu nướng
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
その他熱調理機 そのほかねつちょうりき
"thiết bị nấu ăn nhiệt khác"
その他調理機械 そのほかちょうりきかい
máy nấu ăn khác.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
他家 ターチャ タチャ たや たけ
gia đình người khác, họ khác
その他下調理用機器類 そのほかしたしらべりようききるい
"thiết bị chuẩn bị trước cho các công việc khác"
その他メーカー(修理) そのほかメーカー(しゅうり)
"nhà sản xuất khác (sửa chữa)"
Đăng nhập để xem giải thích