Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他家
ターチャ タチャ たや たけ
gia đình người khác, họ khác
他家受精 たかじゅせい
thụ tinh chéo
他家受粉 たかじゅふん
sự thụ phấn hoa khác cây
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
その他調理家電 そのほかちょうりかでん
"thiết bị nhà bếp khác"
他 ほか た
ngoài.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
「THA GIA」
Đăng nhập để xem giải thích