調理家電
ちょうりかでん「ĐIỀU LÍ GIA ĐIỆN」
☆ Danh từ
Thiết bị điện nấu nướng
調理家電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調理家電
その他調理家電 そのほかちょうりかでん
"thiết bị nhà bếp khác"
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
電磁調理器 でんじちょうりき
bếp điện từ
調理 ちょうり
sự nấu ăn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng