Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養殖資材 ようしょくしざい
vật liệu nuôi trồng
養殖資材/機器 ようしょくしざい/きき
Nguyên liệu/thiết bị nuôi trồng thủy sản
養殖の ようしょくの
nuôi
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
その他部材 そのたぶざい
"vật liệu khác"
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
その他パーツ/材料 そのほかパーツ/ざいりょう
"phụ kiện/vật liệu khác"