Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養殖資材/機器 ようしょくしざい/きき
Nguyên liệu/thiết bị nuôi trồng thủy sản
その他養殖資材 そのほかようしょくしざい
Các vật liệu nuôi trồng khác
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
養殖の ようしょくの
nuôi
養殖業 ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng thủy sản
養殖場 ようしょくじょう
nhà trẻ; canh tác