Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その場 そのば
đó, tình huống đó, dịp đó
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
その儀 そのぎ
that matter, those matters
その場限り そのばかぎり
tạm thời; nhất thời; không dự tính trước.
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa