角の辺
かどのへん「GIÁC BIÊN」
Cạnh của góc
角の辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角の辺
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
(直角三角形の)斜辺 (ちょっかくさんかくけーの)しゃへん
cạnh huyền (của tam giác vuông)
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
等辺三角形 とうへんさんかくけい とうへんさんかっけい
Hình tam giác cân.
直角二等辺三角形 ちょっかくにとうへんさんかくけい ちょっかくにとうへんさんかっけい
isosceles right triangle
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào