その都度
そのつど「ĐÔ ĐỘ」
☆ Danh từ
Mỗi thời gian nó xảy ra; ở (tại) tất cả thời báo như vậy

その都度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới その都度
都度 つど
mỗi lúc; bất kỳ lúc nào
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
その度 そのたび
lần đó
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.