そびれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bỏ lỡ một cơ hội

Bảng chia động từ của そびれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | そびれる |
Quá khứ (た) | そびれた |
Phủ định (未然) | そびれない |
Lịch sự (丁寧) | そびれます |
te (て) | そびれて |
Khả năng (可能) | そびれられる |
Thụ động (受身) | そびれられる |
Sai khiến (使役) | そびれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | そびれられる |
Điều kiện (条件) | そびれれば |
Mệnh lệnh (命令) | そびれいろ |
Ý chí (意向) | そびれよう |
Cấm chỉ(禁止) | そびれるな |
そびれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そびれる
言いそびれる いいそびれる
bỏ lỡ cơ hội để nói với ai đó điều gì đó
行きそびれる いきそびれる
nhỡ, bỏ lỡ
類鼻疽 るいびそ
bệnh melioidosis
聳える そびえる
vươn lên sừng sững
lo sợ, thấp thỏm
悪びれる わるびれる
sợ sệt; non gan.
遊び戯れる あそびたわむれる
vui đùa
悪遊び わるあそび
thú vui xấu (như đánh bạc, chơi gái...); sự vui chơi không tốt (ví dụ như trẻ nghịch phá quá mức)