そめもの
Sự nhuộm

そめもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そめもの
そめもの
sự nhuộm
染物
そめもの
sự nhuộm
染め物
そめもの
sự nhuộm
Các từ liên quan tới そめもの
染め物屋 そめものや
thợ nhuộm
染物屋 そめものや
thợ nhuộm
thợ nhuộm
quần áo, y phục
sự nhồi, chất nhồi
せめてもの せめてもの
tối thiểu
その物 そのもの
vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình